Ghi chú Danh_sách_đơn_vị_hành_chính_Trung_Quốc_theo_số_dân

  1. 1 2
  2. 1 2
  3. 1 2 3 4 5
  4. 1 2 3 4
  5. 1 2
  6. 1 2
  7. 1 2 3 4 Hải Nam là một phần của Quảng Đông cho đến năm 1988
  8. 1 2 3 4 Trùng Khánh là một phần của Tứ Xuyên cho đến năm 1997
  9. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Khu tự trị
  10. 1 2 3 4 5 6 7 8 Trực hạt thị
  11. 1 2 3 4 Ninh Hạ là một phần của Cam Túc cho đến năm 1958
  12. 1 2 3 4 Khu hành chính đặc biệt
  13. Giải thể năm 1955 và hợp nhất vào Hà Bắc, Liêu Ninh và Nội Mông
  14. Giải thế năm 1955 và hợp nhất vào Tứ Xuyên cùng Tây Tạng

Chú thích

  1. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 “Annual Population Census of the People's Republic of China”. National Bureau of Statistics of China. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2019. 
  2. 2016 Hong Kong By-census - Census and Statistics Department of the Government of the Hong Kong Special Administrative Region
  3. Population estimate of Macau - Statistics and Census Service, Macau SAR Government
  4. “Statistics Office - Ministry of the Interior of Republic of China (Taiwan)”. statis.moi.gov.tw.  Đã bỏ qua tham số không rõ |df= (trợ giúp) - Total population of Free area of the Republic of China
  5. 1.7-鄉鎮市區人口及按都會區統計 [Urban (cities, districts, urban townships) and rural townships]. statis.moi.gov.tw.  Đã bỏ qua tham số không rõ |df= (trợ giúp)
  6. “Communiqué of the National Bureau of Statistics of People's Republic of China on Major Figures of the 2010 Population Census”. Cục thống kê quốc gia Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. 
  7. “CIA World Factbook 2010”
  8. “现将2000年第五次全国人口普查快速汇总的人口地区分布数据公布如下”. Cục thống kê quốc gia Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. 
  9. “中华人民共和国国家统计局关于一九九〇年人口普查主要数据的公报”. Cục thống kê quốc gia Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. 
  10. “中华人民共和国国家统计局关于一九八二年人口普查主要数字的公报”. Cục thống kê quốc gia Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. 
  11. “第二次全国人口普查结果的几项主要统计数字”. Cục thống kê quốc gia Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. 
  12. “中华人民共和国国家统计局关于第一次全国人口调查登记结果的公报”. Cục thống kê quốc gia Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. 
  13. Cục thống kê Hồng Kông
  14. Population estimate of Macau

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_đơn_vị_hành_chính_Trung_Quốc_theo_số_dân http://data.stats.gov.cn/english/easyquery.htm?cn=... http://www.stats.gov.cn.english/newsandcomingevent... http://www.censtatd.gov.hk/hong_kong_statistics/st... http://www.dsec.gov.mo/TimeSeriesDatabase/aspx?Key... http://www.stats/gov/cn/tjgb/rkpcgb/qgrkpcgb.t2002... http://www.stats/gov/cn/tjgb/rkpcgb/qgrkpcgb.t2002... http://www.stats/gov/cn/tjgb/rkpcgb/qgrkpcgb.t2002... http://www.stats/gov/cn/tjgb/rkpcgb/qgrkpcgb.t2002... http://www.stats/gov/cn/tjgb/rkpcgb/qgrkpcgb.t2002... http://statis.moi.gov.tw/micst/stmain.jsp?sys=220&...